Âm Hán Việt của 通じて là "thông jite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 通 [thông] じ [ji] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 通じて là つうじて [tsuujite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つうじて[0]【通じて】 一(副) 大きく全体を見ると。総じて。 二(連語) (「…を通じて」の形で)…を通して。「四季を-観光客が絶えない」→通ずる: 二:⑤ Similar words: 往往大約大抵なべて押し並べて