Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 通( thông ) い( i )
Âm Hán Việt của 通い là "thông i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
通 [thông ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 通い là かよい [kayoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かよい〔かよひ〕【通い】 読み方:かよい 1㋐通うこと。行き来すること。「—の電車賃をもらう」「血の—がよくなる」㋑(「…がよい」の形で)名詞に付いて、一定の場所に定期的に、あるいは、頻繁に行き来することを表す。「塾—」「悪所—」 2自宅から職場に通うこと。通い勤め。「—の店員」 3「通い帳」の略。「—で買い物をする」 4宴席などで飲食の給仕をすること。「五六人の小僧がいて、料理方もあれば、—をするものもあった」〈藤村・千曲川のスケッチ〉 5手紙などのやりとり。「折々の御文の—など」〈源・澪標〉 #がよい〔がよひ〕【通い】 読み方:がよい 「かよ(通)い1㋑ 」に同じ。「医者—」「悪所—」Similar words :通勤
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi đi về về, đi học/đi làm thường xuyên, đi lại, việc qua lại