Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 通( thông )
Âm Hán Việt của 通 là "thông ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
通 [thông]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 通 là かんつう [kantsuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐つう【×姦通】 [名](スル)道徳や法にそむいた関係をもつこと。特に、既婚者が、配偶者以外の異性と肉体関係をもつこと。不義。密通。 精選版 日本国語大辞典 #かん‐つう【姦通・姧通】 〔名〕男女が道徳や法に反して情を通じること。また、特に夫のある女が、他の男と情を通じること。不義。密通。*令義解(833)戸「謂。〈略〉仮令。初不レ由二主婚一。和合姧通。後由二祖父母等一。已聴二婚娶一」*読本・椿説弓張月(1807‐11)続「はじめ利勇(りゆう)と姦通(カンツウ)し、なほ飽ずして」〔後漢書‐独行伝・李業〕
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoại tình, vụng trộm, hành vi bất chính