Âm Hán Việt của 這い這い là "giá i giá i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 這 [giá, nghiện] い [i] 這 [giá, nghiện] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 這い這い là はいはい [haihai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐はい〔はひはひ〕【×這い×這い】 読み方:はいはい [名](スル) 1這うことの幼児語。「赤ん坊が—する」 2もと、幼児の這う姿に作った御所人形。八朔の贈り物とされ、身辺に置いて災厄を祓うものとした。 Similar words: 匍匐這う這いずる