Âm Hán Việt của 這いずる là "giá izuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 這 [giá, nghiện] い [i] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 這いずる là はいずる [haizuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐ず・る〔はひ‐〕【×這いずる】 読み方:はいずる [動ラ五(四)]床や地面の上を這って動く。「穴から—・って出る」 Similar words: 匍匐這い這い這う