Âm Hán Việt của 途方 là "đồ phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 途 [đồ] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 途方 là とほう [tohou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐ほう〔‐ハウ〕【途方/十方】 読み方:とほう 1多くの方向。向かう方向。「—を失へる敵どもを」〈太平記・一〇〉 2てだて。方法。手段。「年よって子を先だて、—があるまい」〈浄・丹波与作〉 3すじみち。道理。「遠慮を忘れ—なくて、言ふまじき事をも言ひ」〈鑑草・一〉 Similar words: 出先ディスティネーション届け先デスティネーションあて先