Âm Hán Việt của 途切れる là "đồ thiết reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 途 [đồ] 切 [thế, thiết] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 途切れる là とぎれる [togireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐ぎ・れる【途切れる/▽跡切れる】 読み方:とぎれる [動ラ下一][文]とぎ・る[ラ下二]続いていたものが途中で切れる。「—・れることのない人波」「会話が—・れる」 Similar words: 休止休む息抜き休息中断