Âm Hán Việt của 途切らす là "đồ thiết rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 途 [đồ] 切 [thế, thiết] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 途切らす là とぎらす [togirasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とぎら・す[3]【途切らす】 一(動:サ五[四]) 途中で切る。中絶する。とぎらせる。「話を-・す」 二(動:サ下二) ⇒とぎらせる Similar words: 切る絶つ中断途切らせる遮る