Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)逐(trục) 次(thứ)Âm Hán Việt của 逐次 là "trục thứ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逐 [trục] 次 [thứ]
Cách đọc tiếng Nhật của 逐次 là ちくじ [chikuji]
デジタル大辞泉ちく‐じ【逐次】読み方:ちくじ[副]順を追って次々に物事がなされるさま。順次。「人口が—減少していく」#実用日本語表現辞典逐次読み方:ちくじ順を追って、次から次へと進行していくさま。順次。シーケンス。(2011年1月31日更新)Similar words:順順 順々 順々に 順順に