Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逐( trục ) 一( nhất )
Âm Hán Việt của 逐一 là "trục nhất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逐 [trục] 一 [nhất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逐一 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 逐一 読み方:ちくいち・ちくいつ 一つ一つ順番に扱うさま、あるいは省略することなく全て順に扱うさまなどを意味する表現。 #デジタル大辞泉 ちく‐いち【逐一】 順を追って、一つ残らず取り上げていくこと。何から何まで全部。いちいち。副詞的にも用いる。「事の逐一はあとで話そう」「留守中の出来事を逐一報告する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từng cái, từng chi tiết, từng phần