Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逐( trục )    一( nhất )  
Âm Hán Việt của 逐一  là "trục nhất ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
逐  [trục ] 一  [nhất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 逐一  là ちくいち [chikuichi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 ちく‐いち【逐一】  読み方:ちくいち 順を追って、一つ残らず取り上げていくこと。何から何まで全部。いちいち。副詞的にも用いる。「事の—はあとで話そう」「留守中の出来事を—報告する」 #実用日本語表現辞典 逐一  読み方:ちくいち・ちくいつ 一つ一つ順番に扱うさま、あるいは省略することなく全て順に扱うさまなどを意味する表現。 (2013年4月17日更新)Similar words :詳細   悉に   備に   具に  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 từng cái, từng chi tiết, từng phần