Âm Hán Việt của 透過 là "thấu quá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 透 [thấu] 過 [qua, quá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 透過 là とうか [touka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐か〔‐クワ〕【透過】 読み方:とうか [名](スル) 1すきとおること。また、通り抜けること。「八方の難関を—し去らんと励みぬ」〈露伴・寝耳鉄砲〉 2光や放射線などが物体の内部を通り抜けること。 Similar words: 変速機伝導伝達伝承伝搬