Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 透( thấu ) 明( minh )
Âm Hán Việt của 透明 là "thấu minh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
透 [thấu] 明 [minh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 透明 là とうめい [toumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐めい【透明】 [名・形動] 1㋐すきとおって向こうがよく見えること。また、そのさま。「透明なガラス」㋑すきとおって、にごりのないこと。また、そのさま。「透明な音」「透明な空」 2物体が光をよく通すこと。光が物質中を通過するとき、吸収される度合いが小さいこと。[派生]とうめいさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trong suốt, minh bạch