Âm Hán Việt của 透き là "thấu ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 透 [thấu] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 透き là すき [suki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すき[0]【隙・透き】 〔動詞「透く」の連用形から〕 ①物と物との間。間隙。「戸の-から明かりがもれる」 ②あいている部分。余地。「家が少しの-もなくたてこんでいる」 ③気持ちのゆるみ。油断。乗ずべき機会。「相手の-につけこむ」「-を見せる」 ④時間の合間。ひま。「ちょっとした-に片付ける」 Similar words: 割目罅罅割れ裂け目割れ目