Âm Hán Việt của 逆用 là "nghịch dụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] 用 [dụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆用 là ぎゃくよう [gyakuyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎゃく‐よう【逆用】 読み方:ぎゃくよう [名](スル)そのもの本来の目的とは逆のことに利用すること。「法を—した行為」 Similar words: 悪用