Âm Hán Việt của 逆心 là "nghịch tâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆心 là ぎゃくしん [gyakushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎゃく‐しん【逆心】 読み方:ぎゃくしん 主君に背く心。謀反の心。逆意。「―をいだく」 Similar words: 背信謀反謀叛背信行為寝返り