Âm Hán Việt của 逆らう là "nghịch rau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] ら [ra] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆らう là さからう [sakarau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さから・う:さからふ[3]【逆らう】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「逆(さか)る」に接尾語「ふ」の付いた語〕 ①物の流れや世の中の動きなどに反して、それと逆の方に進む。「潮流に-・って進む」「時流に-・って生きる」 ②人の意見や命令などに従わない。反抗する。「親に-・ってばかりいる」 [可能]さからえる Similar words: 抗する叛く歯向かう違背違反