Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逆( nghịch ) に( ni )
Âm Hán Việt của 逆に là "nghịch ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逆 [nghịch , nghịnh ] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逆に là ぎゃくに [gyakuni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぎゃく‐に【逆に】 読み方:ぎゃくに [副] 1通常の関係とは反対に。「面接官に対して—質問をする」 2予想や期待とは反対に。かえって。「丁寧に言ったつもりが—失礼になる」 #実用日本語表現辞典 逆に 反対に。却って。むしろ。逆接の接続詞としての俗な用法。 (2010年10月8日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngược lại, trái lại, thay vào đó