Âm Hán Việt của 逆しま là "nghịch shima".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] し [shi] ま [ma]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆しま là さかしま [sakashima]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さか‐しま【逆しま/▽倒】 読み方:さかしま [名・形動] 1「逆様1」に同じ。「倉庫がクッキリと—に鏡のような水に映っていた」〈長与・竹沢先生と云ふ人〉 2道理に反すること。また、そのさま。「—な考えを抱く」 [補説]書名別項。→さかしま Similar words: 逆逆様
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngược, trái ngược, lộn ngược, đảo ngược, nghịch lý