Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)逆(nghịch) さ(sa)Âm Hán Việt của 逆さ là "nghịch sa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] さ [sa]
Cách đọc tiếng Nhật của 逆さ là さかさ [sakasa]
デジタル大辞泉さか‐さ【逆さ/▽倒さ】[名・形動]「さかさま」の略。「裏表が―になる」