Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 送( tống ) 致( trí )
Âm Hán Việt của 送致 là "tống trí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
送 [tống ] 致 [trí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 送致 là そうち [souchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そうち[1]【送致】 (名):スル ①送りとどけること。「之を議院に-するを以て通法とす/明六雑誌:15」 ②〘法〙書類・事件・被告人などをある機関から別の機関に送ること。 #デジタル大辞泉 そう‐ち【送致】 読み方:そうち [名](スル) 1送り届けること。「書面を—する」 2訴訟事件に関する書類や被疑者などを、捜査機関から他の官署へ送り届けること。「検察に身柄を—する」 3家庭裁判所による処分として、対象者を少年院などに収容すること。 #送致 隠語大辞典 読み方:ほねんぐ,ぽねんぐ 殺人。〔朝鮮人隠語〕 殺人。〔朝鮮人語〕 殺人を云ふ。 分類朝鮮人、朝鮮人語Similar words :運輸 送配 渡す 輸する 移送
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển giao, chuyển đến, gửi đi