Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 退( thoái ) 陣( trận )
Âm Hán Việt của 退陣 là "thoái trận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
退 [thoái, thối] 陣 [trận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 退陣 là たいじん [taijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐じん〔‐ヂン〕【退陣】 [名](スル) 1陣を構えていた位置から軍隊を後方にしりぞかせること。 2今まで就いていた重要な地位から身をひくこと。辞職。「首相が退陣する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ chức, từ bỏ vị trí, rút lui