Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 退( thoái ) 転( chuyển )
Âm Hán Việt của 退転 là "thoái chuyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
退 [thoái, thối] 転 [chuyển]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 退転 là たいてん [taiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐てん【退転】 [名](スル) 1仏語。修行を怠り、一度得た悟りを失って低いほうに落ちること。 2落ちぶれて他の地へ移ること。「商売をやめて深川佐賀町の寮に―した」〈万太郎・末枯〉 3中断すること。「矢叫びの声の―もなく、鏑(かぶら)の鳴り止むひまもなく」〈平家・四〉 4しだいに衰えること。「谷々の講演摩滅して、堂々の行法も―す」〈平家・二〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rút lui, thoái lui, từ bỏ, bỏ cuộc