Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 退( thoái ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 退行 là "thoái hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
退 [thoái, thối] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 退行 là たいこう [taikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐こう〔‐カウ〕【退行】 読み方:たいこう [名](スル) 1後方にさがること。「若しも敵軍寄せ来たらば…打ち散らさんと、粛々として―せり」〈竜渓・経国美談〉 2銀行員が仕事を終えて銀行を出ること。また、銀行員が退職すること。 3生物の発達や進化がある段階で止まり、むしろ元に戻るような変化を起こすこと。 4心理学で、困難な状況に遭遇したとき、精神発達上より未熟で幼稚な段階の行動を示すこと。 5天体の逆行のこと。 # ウィキペディア(Wikipedia) 退行 心理学において退行(たいこう、Regression)とは、精神分析家ジークムント・フロイトによれば防衛機制のひとつであり、許容できない衝動をより適切な方法で処理するのではなく、自我を一時的または長期的に、発達段階の初期に戻してしまう事である[1]。退行の防衛機制は、精神分析理論においては、個人の性格が、より幼稚な性癖を採用し、発達段階の初期に戻るときに起こる[2]。 表話編歴防衛機制レベル1:病的 妄想的投影否認歪曲過剰投影分裂レベル2:未熟 行動化心気症取り入れ空想理想化受動攻撃投影投影性同一視身体化レベル3:神経症的 置き換え解離分離知性化合理化反動形成退行抑圧打ち消しレベル4:成熟 利他主義予期ユーモア同一視昇華抑制他の機制 隔絶誇張最小化愛情延期関連項目 自己愛的防衛Similar words :固着
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thoái hóa, lùi lại, giảm sút, không phát triển