Âm Hán Việt của 退紅 là "thối hồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 退 [thoái, thối] 紅 [hồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 退紅 là たいこう [taikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐こう【退紅/×褪紅】 読み方:たいこう 1薄紅(うすくれない)の染め色。あらぞめ。 2薄紅色に染めた狩衣(かりぎぬ)。仕丁(じちょう)などが着用した。 Similar words: 薄紅石竹色サクラ色薔薇色桜