Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)退(thối) 治(trị)Âm Hán Việt của 退治 là "thối trị". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 退 [thoái, thối] 治 [trì, trị]
Cách đọc tiếng Nhật của 退治 là たいじ [taiji]
デジタル大辞泉たい‐じ〔‐ヂ〕【退治/対治】[名](スル)1悪いものや害を及ぼすものをうち滅ぼすこと。「ネズミを―する」「鬼―」2仏語。煩悩(ぼんのう)や怠惰な心を断つこと。