Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 退( thoái ) 役( dịch )
Âm Hán Việt của 退役 là "thoái dịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
退 [thoái, thối] 役 [dịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 退役 là たいえき [taieki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐えき【退役】 読み方:たいえき [名](スル) 1将校・准士官で後備役が満期になり、また傷病などのため兵役を退くこと。「—将校」 2艦船が任務・運用を終えること。 #たい‐やく【退役】 読み方:たいやく 役職 からしりぞくこと。〈和英語林集成〉Similar words :引退 退職 隠居 退任
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghỉ hưu, giải ngũ, nghỉ việc, kết thúc sự nghiệp, về hưu