Âm Hán Việt của 退廃 là "thối phế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 退 [thoái, thối] 廃 [phế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 退廃 là たいはい [taihai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐はい【退廃/×頽廃】 読み方:たいはい [名](スル) 1衰えてすたれること。くずれ荒れること。廃頽。「旧家が—する」 2道徳的な気風がすたれて健全な精神を失うこと。「—した社会」 Similar words: 退化変質