Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 退( thoái ) 屈( khuất )
Âm Hán Việt của 退屈 là "thoái khuất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
退 [thoái, thối] 屈 [khuất, quật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 退屈 là たいくつ [taikutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐くつ【退屈】 [名・形動](スル) 1することがなくて、時間をもてあますこと。また、そのさま。「散歩をして退屈をまぎらす」「読む本がなくて退屈する」 2飽き飽きして嫌けがさすこと。また、そのさま。「退屈な話」「退屈な人」 3疲れて嫌になること。「呪咀(じゅそ)することの及ばぬとて、かの后たち―し給ふ」〈伽・熊野の御本地〉 4困難にぶつかってしりごみすること。「聞きしにもなほ過ぎたれば、官軍御方(みかた)を顧りみて、―してぞ覚えける」〈太平記・一六〉 5仏語。修行の苦難に負け、精進の気をなくすこと。[派生]たいくつさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buồn tẻ, chán, nhàm chán, thiếu thú vị