Âm Hán Việt của 退任 là "thoái nhiệm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 退 [thoái, thối] 任 [nhâm, nhậm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 退任 là たいにん [tainin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐にん【退任】 読み方:たいにん [名](スル)任務をやめること。役目をしりぞくこと。「任期途中で—する」 Similar words: 引退退職隠居退役