Âm Hán Việt của 退る là "thối ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 退 [thoái, thối] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 退る là しさる [shisaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しさ・る【▽退る】 読み方:しさる [動ラ五(四)]《「しざる」とも》前を向いたまま後ろへ下がる。後ずさりする。「思わず二足ばかり後へ―・ると」〈二葉亭訳・めぐりあひ〉 #すさ・る【▽退る】 読み方:すさる [動ラ五(四)]後ろへさがる。しりぞく。「こそこそと―・って」〈露伴・椀久物語〉 Similar words: 後退退行後退る背進後ずさる