Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 迸( bình ) る( ru )
Âm Hán Việt của 迸る là "bình ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
迸 [bình ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 迸る là とばしる [tobashiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 と‐ばし・る【×迸る】 読み方:とばしる [動ラ五(四)]飛び散る。ほとばしる。「谷川の雪解け水が—・る」 #ほと‐ばし・る【×迸る】 読み方:ほとばしる [動ラ五(四)]《古くは「ほとはしる」「ほどはしる」とも》 1勢いよく飛び散る。また、激しく流れ出る。噴き出る。「鮮血が—・る」「蛇口から水が—・る」 2とびあがる。おどりあがる。「吾(やつかれ)が王、喜び—・りて」〈神功紀〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắn ra, vọt ra, tuôn ra, trào ra, phun ra mạnh