Âm Hán Việt của 迷惑 là "mê hoặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迷 [mê] 惑 [hoặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迷惑 là めいわく [meiwaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めいわく[1]【迷惑】 (名・形動):スル[文]:ナリ ①人のしたことで不快になったり困ったりする・こと(さま)。「-をかける」「他人の-になる」「-な話」「君のために-する」 ②どうしてよいか迷うこと。「皇居になれざるが故に心-す/平家:5」 ③困ること。「狼ノドニ大キナ骨ヲ立テテ-ココニ窮マッテ/天草本伊曽保」〔:②が原義〕 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) Similar words: 不都合差し合い非差支え支障