Âm Hán Việt của 迷妄 là "mê vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迷 [mê] 妄 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迷妄 là めいもう [meimou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めいもう:-まう[0]【迷妄】 物事の道理を知らず、誤りを真実と思い込むこと。心の迷い。 Similar words: 妄想幻影幻迷夢幻覚