Âm Hán Việt của 迷い星 là "mê i tinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迷 [mê] い [i] 星 [tinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迷い星 là まよいぼし [mayoiboshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まよい‐ぼし〔まよひ‐〕【迷い星】 読み方:まよいぼし 惑星のこと。 Similar words: 遊星惑星大惑星