Âm Hán Việt của 迷い子 là "mê i tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迷 [mê] い [i] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迷い子 là まよいご [mayoigo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まよい‐ご〔まよひ‐〕【迷い子】 読み方:まよいご 「まいご」に同じ。 Similar words: 迷子