Âm Hán Việt của 迷い là "mê i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迷 [mê] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迷い là まよい [mayoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まよい:まよひ[3][2]【迷い】 ①迷うこと。また、迷う心。「気持ちの-がある」「-を絶つ」「気の-」 ②〘仏〙欲望や執着などの煩悩(ぼんのう)のはたらき。悟りが開けないこと。また、成仏(じようぶつ)のさまたげとなる死者の執念。 ③まぎれること。はっきりしないこと。まぎれ。「霧の-は、いと艶にぞ見えける/源氏:野分」 ④混乱。騒ぎ。騒動。「荒かりし浪の-に住吉の神をばかけて忘れやはする/源氏:澪標」 ⑤(髪・糸などの)乱れ。ほつれ。「末まで塵の-なく/源氏:椎本」 Similar words: 躊躇ためらい二の足躊躇い惑い