Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)迫(bách) 間(gian)Âm Hán Việt của 迫間 là "bách gian". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迫 [bách] 間 [gian]
Cách đọc tiếng Nhật của 迫間 là はざま [hazama]
デジタル大辞泉はざ‐ま【▽狭間/▽迫間/▽間】読み方:はざま《古くは「はさま」》1物と物との間の狭い所。すきま。「雲の—から光が射す」2谷。谷間。「山の—に開けた温泉町」3ある事柄と次の事柄との間の時間。「生死の—」4城壁に設けた、矢や鉄砲を発射するための小穴。矢狭間(やざま)。鉄砲狭間。