Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)迫(bách) 害(hại)Âm Hán Việt của 迫害 là "bách hại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迫 [bách] 害 [hại, hạt]
Cách đọc tiếng Nhật của 迫害 là はくがい [hakugai]
デジタル大辞泉はく‐がい【迫害】[名](スル)弱い立場の者などを追い詰めて、苦しめること。「少数民族を迫害する」