Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 辿る( ru )
Âm Hán Việt của 辿る là "ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
辿 [] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 辿る là たどる [tadoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たど・る【×辿る】 [動ラ五(四)] 1道筋に沿ってめざす方向へ進む。「家路を―・る」 2歩きにくい道や知らない道を確かめながら苦労して行く。迷いながら手探りで進む。「山道を歩一歩と―・る」「いばらの道を―・る」 3筋道を追ったり、手がかりを頼ったりして探し求めていく。次から次へと尋ね求める。「話の筋を―・る」「記憶を―・る」「伝(つて)を―・る」 4事態がしだいにある方向へ進んでいく。「破滅の一途を―・る」「話が平行線を―・る」 5あれこれ物事を考え迷う。「しばしは夢かとのみ―・られしを」〈源・桐壺〉[可能]たどれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lần theo, theo dấu, đi theo