Âm Hán Việt của 辻褄を合わせる là "vạt wo hợp waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辻 [] 褄 [gấu, vạt] を [wo] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辻褄を合わせる là つじつまをあわせる [tsujitsumawoawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 辻褄(つじつま)を合(あ)わ・せる 読み方:つじつまをあわせる 筋道が通るようにする。理屈を合わせる。「決算報告までに収支の—・せる」 Similar words: 筋を通す帳尻を合わせる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm khớp, làm hợp lý, điều chỉnh hợp lý, khớp lý, làm cho trùng khớp, điều chỉnh mạch lạc