Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)辻褄(gấu)Âm Hán Việt của 辻褄 là "gấu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辻 [] 褄 [gấu, vạt]
Cách đọc tiếng Nhật của 辻褄 là つじつま [tsujitsuma]
デジタル大辞泉つじ‐つま【×辻×褄】《「辻」は裁縫で縫い目が十文字に合う所。「褄」は着物の裾の左右が合う所》合うべきところがきちんと合う物事の道理。「話の辻褄を考える」