Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 辺( biên )
Âm Hán Việt của 辺 là "biên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
辺 [biên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 辺 là ほとり [hotori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content ほとり【▽辺/▽畔】 1その付近。近辺。あたり。そば。「道の—」「子供の身の—の世話から言っても」〈藤村・新生〉 2海や川・池などの水際。きわ。「川の—を散歩する」 3はし。はずれ。辺際。「—の土(くに)いまだ清(しづ)まらず」〈神武紀〉 4側近の者。また、縁故の者。縁辺。「人ひとりを思ひかしづき給はむ故は、—までも匂ふ例(ためし)こそあれ」〈源・真木柱〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bờ, bờ ruộng, bờ sông