Âm Hán Việt của 農民 là "nông dân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 農 [nông] 民 [dân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 農民 là のうみん [noumin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐みん【農民】 読み方:のうみん 農業生産に従事する人。 Similar words: 作り人耕人田子田作り田夫