Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 辨( biện ) 天( thiên )
Âm Hán Việt của 辨天 là "biện thiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
辨 [biến , biện ] 天 [thiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 辨天 là べんてん [benten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べん‐てん【弁天/×辯天/×辨天】 読み方:べんてん 《一》「弁才天」の略。 《二》《 《一》から転じて》美しい女性。 #弁天 隠語大辞典 読み方:べんてん 火災。〔第一類 天文事変〕火災を云ふ。火災をいう。Similar words :ビューティ 契情 ビューティー 佳人 小町
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Benten