Âm Hán Việt của 辞柄 là "từ bính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辞 [từ] 柄 [bính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辞柄 là じへい [jihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐へい【辞柄】 読み方:じへい 口実。言いぐさ。「吾が誠実を致さんと云うに至っては、蓋(けだ)し—無きにあらず」〈露伴・運命〉 Similar words: 弁解言い分け言いわけ託言自己弁護