Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 辞( từ ) 別( biệt )
Âm Hán Việt của 辞別 là "từ biệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
辞 [từ ] 別 [biệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 辞別 là じべつ [jibetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐べつ【辞別】 読み方:じべつ 別れの言葉を述べて去ること。いとまごい。 #辞別 歴史民俗用語辞典 読み方:コトワケ(kotowake), コトワク(kotowaku), コトワキテ(kotowakite)宣命や祝詞でとくに言葉を改めて申すこと。またその言葉。別名事別、別辞、詞別Similar words :辞去 拝辞 別れ 決別 暇乞い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ biệt, chia tay, nói lời chia tay