Âm Hán Việt của 辞める là "từ meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辞 [từ] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辞める là やめる [yameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 や・める[0]【辞める・罷▽める】 (動:マ下一)[文]:マ下二や・む 〔「止(や)める」と同源〕 就いていた職や地位などを退く。退職する。辞職・辞任する。「都合で会社を-・める」「責任をとって会長を-・める」 Similar words: 去る離れる辞職辞す退陣