Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)輸(thâu) 血(huyết)Âm Hán Việt của 輸血 là "thâu huyết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 輸 [thâu, thú] 血 [huyết]
Cách đọc tiếng Nhật của 輸血 là ゆけつ [yuketsu]
デジタル大辞泉ゆ‐けつ【輸血】[名](スル)血管内に、他の健康な人の血液あるいは血液成分を注入し、その不足を補うこと。外傷や手術で出血量の多い場合や、白血病・貧血などの血液疾患などの際に行われる。血液用語辞典