Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 輸( thâu ) 出( xuất )
Âm Hán Việt của 輸出 là "thâu xuất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
輸 [thâu , thú ] 出 [xuất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 輸出 là ゆしゅつ [yushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅ‐しゅつ【▽輸出】 読み方:しゅしゅつ ⇒ゆしゅつ(輸出) #ゆ‐しゅつ【輸出】 読み方:ゆしゅつ [名](スル) 1自国の産物・技術などを外国に向けて 送り出すこと。特に、自国の商品を外国へ売ること。「電気製品を—する」「プラント—」⇔輸入。 2運び出すこと。 #税関関係用語集 出典:税関ホームページ #輸出 関税法上、内国貨物を外国に向けて送り出すことをいう。(関税法第2条第1項第2号) ※この記事は「税関」ホームページ内の「税関関係用語集」の2008年10月現在の情報を転載しております。Similar words :エクスポート
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xuất khẩu, sự xuất khẩu, hàng xuất khẩu