Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 輸( du ) 入( nhập )
Âm Hán Việt của 輸入 là "du nhập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
輸 [thâu, thú] 入 [nhập]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 輸入 là ゆにゅう [yunyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆ‐にゅう〔‐ニフ〕【輸入】 [名](スル) 1外国の産物・技術などを自国に取り入れること。特に、外国の商品を自国へ買い入れること。「木材を輸入する」「並行輸入」⇔輸出。 2運び入れること。「輸入麻疹(はしか)」 #しゅ‐にゅう〔‐ニフ〕【▽輸入】 [名](スル)「ゆにゅう(輸入) 」に同じ。「武器を―する」〈鉄腸・南洋の大波瀾〉 税関関係用語集 出典:税関ホームページ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhập khẩu, nhập hàng